|
Đặc điểm:
|
|
Công nghệ hình ảnh kỹ thuật số với độ chính xác cao.
|
|
THI, ghép ảnh thời gian thực, ảnh hình thang, ảnh hình quạt mở rộng.
|
|
Ảnh dòng chảy Doppler màu (CDFI), phổ Doppler.
|
|
Linh hoạt trong đo lường và chức năng chẩn đoán lâm sàng.
|
|
Công nghệ hình ảnh tiên tiến hiển thị hỉnh ảnh chất lượng cao.
|
|
Công nghệ hình ảnh kỹ thuật số với độ chính xác cao hiển thị rõ nét cấu trúc mô
|
|
Hệ thống truyền thông qua chuẩn DICOM 3.0
|
|
Ứng dụng ưu việt:
- Siêu âm chẩn đoán tim mạch với phần mềm Doppler Xung ( PWD), Doppler màu ( CFM+ PWD), Hình 1
- Hình ảnh 3D thời gian thực ( 4D).
Cấu hình chuẩn bao gồm:
- Thân máy chính.
- Bảng điều khiển cảm ứng ( Touch screen) 8,4 inche
- Màn hình LCD 17 inche.
- HDD 160 GB
- DVD- RW
- 04 Cổng cắm đầu dò.( 3 cổng kích hoạt và 1 cổng Dock)
- 02 Cổng USB
- Gói phần mền đo và tính toán.
- Phần mềm Doppler màu ( CFM + PW) bao gồm trong cấu hình chuẩn.
Bảng thông số kĩ thuật:
MÀN HÌNH HỆ THỐNG
|
APOGEE 3500TOUCH
|
KIỂU DÁNG
|
|
Loại hệ thống
|
Bàn đẩy
|
Hiển thị tiêu chuẩn
|
LCD 17 Inches
|
Hiển thị lựa chọn thêm
|
LCD 8.4 Inch Touch Screen
|
Cổng cắm đầu dò
|
3 active, 1 dock
|
Đầu dò tiêu chuẩn
|
Convex probe
Linear probe
|
TGC
|
8
|
Dung lượng ổ cứng
|
160GB
|
DVD-RW
|
Có sẵn
|
Bàn phím Backlit
|
Có sẵn
|
Bàn phím Alphabetic
|
Bàn phím máy tính
|
Khối lượng
|
80kg
|
HỆ THỐNG
|
|
Chế độ quét
|
B, 2B, 4B, M, B/M;
Zoom B,Colour Flow,
PW,CW(OPTION),
B+C, B+PW,
B+C+PW
|
Tissue Harmonic Imaging
|
Có sẵn
|
Compound Imging
|
Lựa chọn thêm
|
Panoramic Imaging
|
Lựa chọn thêm trong thời gian tới
|
Elastography
|
Lựa chọn thêm
|
Tần số tối đa
|
12MHz
|
Tần số tối thiểu
|
1.7MHz
|
Mức thay đổi tần số
|
5
|
Góc quét tối đa
|
180°
|
Độ sâu tối đa
|
30cm
|
DICOM 3.0
|
Lựa chọn thêm
|
3D
|
Lựa chọn thêm
|
4D
|
Bao gồm
|
Body Mark
|
114
|
Phát lại Cineloop chế độ B
|
2000 frames
|
Điều khiển Gain
|
0~100
|
Tiêu cự
|
1~8
|
Định dạng lưu hình ảnh
|
BMP,JPG,DCM
|
Định dạng lưu Cineloop
|
AVI,CINE
|
Biopsy Guide Line
|
Lựa chọn thêm
|
Biopsy Guide
|
Lựa chọn thêm
|
Phím tự định nghĩa
|
12
|
Một phím tối ưu hóa
|
Có sẵn
|
Chức năng chương trình cài đặt sẵn
|
Có sẵn
|
Chức năng báo cáo
|
Có sẵn
|
Biểu đồ tăng trưởng
|
Có sẵn
|
C��"NG KẾT NỐI
|
|
Cổng USB
|
2
|
Cổng ra Video
|
1
|
Cổng điều khiển máy in
|
1
|
Cổng vào DC +12V
|
N/A
|
Cổng RJ-45 NIC
|
1
|
Cổng VGA
|
1
|
Cổng Foot Switch
|
1
|
Cổng ra S-Video
|
1
|
- Bao gồm 03 đầu dò:
01 Đầu dò khối 4D, C5L40C (3.0/3.7/4.5/5.2/6.0MHz) and phần mềm 4D.
01 Đầu dò Linear L8L38C (5.0/6.6/7.5/10.0/12.0MHz)
01 Đầu dò Convex C3L60C (2.0/2.5/3.3/4.2/5.0MHz )
Hình 1.
Lựa chọn thêm:
Đầu dò 4D convex C5L40C (4.0/4.7/5.5/6.2/7.0MHz) và phần mềm 4D.
Đầu dò âm đạo 4D C3I20C (4.0/5.0/6.0/7.0/9.0MHz) và phần mềm 4D.
Đầu dò âm đạo V6L11C/R11 (4.0/5.0/6.0/7.0/9.0MHz)
Đầu dò linear L8L50C (5.0/6.6/7.5/10.0/12.0MHz)
Đầu dò linear L10L38C(8.0/9.0/10.0/11.0/12.0MHz)
Đầu dò microconvex C5I20C (4.0/4.7/5.5/6.2/7.0MHz)
Đầu dò micorconvex C3I20C (2.0/2.5/3.3/4.2/5.0MHz)
|