| 
               
             | 
            
             Dạng nhịp mạch / Impulse   shape 
             | 
            
             Hai dòng, nhịp mạch dòng kiểm soát, bên ngoài   (CCD)  / biphasic,   current-controlled impulses, external (CCD) 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Các giai đoạn năng lượng thủ công / Manual energy stages 
             | 
            
             5J, 10J, 20J, 30J, 50J, 100J, 200J, 300J, 360J 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Thời gian sạc / Charge   time 
             | 
            
             < 6 sek für 200J / <   6 sec. for 200J 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Khử rung / Cardioversion 
             | 
            
             Kích họat thủ công / Manual   activation 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
               
             | 
            
             Khử rung QRS / QRS   Marker 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Điện   tâm đồ / ECG 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Nguồn gốc / Derivation 
             | 
            
             Einthoven I, II, III Goldberger aVL, aVR, aVF   / Einthoven I, II, III Goldberger aVL, aVR, aVF 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Đề kháng bệnh nhân / Patient   resistance 
             | 
            
             23 – 200 Ohm 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Nhịp tim / Heart rate 
             | 
            
             30 – 300 mỗi phút / 30   – 300 per min 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Chuông báo / Alarms 
             | 
            
             30 – 300 mỗi phút / 30   – 300 per min 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Monitor   / Monitor 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Model / Model 
             | 
            
             TFT, LCD, blue mode/ chế độ màn hình xanh 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Kích thước / Dimensions 
             | 
            
             115 x 86 mm (chéo  5,7“ / 144 mm) / 115   x 86 mm (diagonal 5,7“ / 144 mm) 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Phân giải / Resolution 
             | 
            
             320 x 240 Pixel / 320   x 240 pixels 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Điện cực   khử rung tim / Defibrillation electrodes 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Điện cực dính / Adhesive   electrodes (hands free) 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Tuổi thọ / Shelf life 
             | 
            
             36 tháng / 36 months 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Chiều dài dây / Cable   length 
             | 
            
             3,5 m SavePads Connect 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Bề mặt điện cực họat động hiêu quả / Active electrode surface 
             | 
            
             Tổng 174 cm2 / 174 cm2 overall 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Paddles 
             | 
            
             Với điện cực cho trẻ em gắn sẵn / With built-in paediatric electrodes 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Máy in   / Printer 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Loại / Model 
             | 
            
             Quá trình in nhiệt trực tiếp / Thermal direct process 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Phân giải / Resolution 
             | 
            
             200 dpi 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Chiều rộng giấy / Paper   width 
             | 
            
             58 mm 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Độ rộng in / Print   width 
             | 
            
             50 mm 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Nâng cao / Advance 
             | 
            
             25 mm/s / 50 mm/s 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Model họat động / Operating   modes 
             | 
            
             AUTO-, ONLINE-, MEMO-Print / AUTO, ONLINE, MEMO print 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Đánh dấu sự kiện / Event   marking 
             | 
            
             In ra thông qua in MEMO / Printout via MEMO print 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Quản   lý dữ liệu / Data management 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Bộ nhớ có thể tháo rời / Removable memory 
             | 
            
             Thẻ nhớ (CF) card 2GB / CompactFlash (CF) card 2GB 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Ghi nhớ dữ liệu âm thanh / Data/voice recording 
             | 
            
             Khoảng 35 giờ dữ liệu và ghi âm giọng nói / approx. 35 h data and voice recording 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Ghi âm giọng nói có thể được kích hoạt / không   hoạt động / Voice recording can be activated /   deactivated 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Đọc phần mềm (CD) / Read   out software (CD) 
             | 
            
             Hệ thống dữ liệu bệnh nhân và ghi âm giọng nói   / patient-, data system and voice recording 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Nguồn   cung cấp điện / Power supply 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             AkuPak   LITE 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Loại / Model 
             | 
            
             LiFePO4 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Khả năng (danh nghĩa) / Capacity (nominal) 
             | 
            
             2,5 Ah 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Xả /Cú sốc / Discharges/shocks 
             | 
            
             160@200J 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Giám sát / Monitoring 
             | 
            
             5:30 h 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Thời gian sạc / Charge   time 
             | 
            
             ~  3:20   h / approx. 3:20 h 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Định kỳ thay thế pin / Periodic replacement of the battery 
             | 
            
             Đề xuất 4 năm sau ngày sản xuất / Recommended 4 years from date of manufacture 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Nguồn   điện lắp sẵn / Built-in power supply 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Điện áp / Voltage 
             | 
            
             90 V … 264 V / 50 Hz / 60 Hz 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Sạc pin / Battery   charging 
             | 
            
             Có thể trong thiết bị / Possible in the device 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Có thể hoạt động với pin bị lỗi / hết hạn 
             | 
            
             Có 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             mains operation with broken /   expired inserted battery possible 
             | 
            
             Yes 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Điền   kiện môi trường / Environmental conditions 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Điều kiện họat động / Operating   condition 
             | 
            
             0°C … 50°C (30…95% độ ẩm tương đối mà không   ngưng tụ, 700 … 1060 hPa) 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             0°C … 50°C (30…95% rel. humidity   without condensation, 700 … 1060 hPa) 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Điều kiện bảo quản / Storage   conditions 
             | 
            
             -20 ° C ... + 70 ° C (20 ... 95% độ ẩm tương đối   mà không ngưng tụ, 500 ... 1060 hPa) 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             -20°C … +70°C (20…95% rel. humidity   without condensation, 500 … 1060 hPa) 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Lớp bảo   vệ / Protection Class 
             | 
            
             IP33 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Thông   số / Dimensions 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Cao x rộng x sâu / Height   x Width x Depth 
             | 
            
             33 cm x 29 cm x 16 cm 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Trọng lượng bao gồm nguồn điện / Weight incl. power supply 
             | 
            
             ~. 5.9 kg 
             |