Đặc điểm của Monitor theo dõi bệnh nhân Hàn Quốc BM5:
Ưu điểm:
- Màn hình 10,4’’ TFT mầu có độ phân dải 800 – 600 dos
- Đầu ra VGA kết nối với monitor trung tâm
- Báo động bằng đèn sáng rõ ràng
Trợ giúp công nghệ:
- Có thể phân tích chứng loạn tim VTAC, VFIB, SYSTOLIC
- Chỉ báo tín hiệu ECG ở màn hiện sáng
- Sử dụng cho cả người lớn và tre em
Sử dụng dễ dàng
- Bố trí dễ dàng cho sự cài đặt và sử dụng
- Những phím chọn trực tiếp cho từng chức năng
- Cập nhật chương trình phần mềm mới nhất từ hẵng qua mạng internet
Di chuyển linh hoạt
- Sử dụng Pin tối thiểu 2 giờ
- Dễ dàng cài vào cáng, xe, giường
- Nguồn DC 18V dùng trực tiếp trong quá trình vận chuyển
Nhẹ, gọn và bền
- Trọng lượng nhỏ hơn 4Kg kể cả Pin
- Dễ phù hợp với các vị trí như giường, cáng
- Phù hợp với các nơi khó khăn trong việc vận chuyển bệnh nhân.
Quản lý và lưu trữ số liệu
- Lưu trữ thông tin trong thời gian 24h
- Có máy in đồng thời 3 kênh dữ liệu
- Kết nối với trung tâm thành hệ thống theo dõi 16 bệnh nhân.
Màn hình
|
10,4’’ TFT mầu
Độ phân giải 800x600
|
Kích thước
|
238(w)x250(H)x163(D)mm
|
Trọng lượng
|
~ 3,5Kg
|
Các thông số
|
3 loại sóng: ECG, Spo2, hơi thở
|
Báo động: 3 mức ưu tiên
|
Báo động bằng đèn
|
Nhịp tim, Spo2 hiển thị có
sắc điện
|
Tình trạng nguồn Pin
|
Chỉ thị nguồn bằng đèn LED
|
Kết nối
|
Nối nguồn DC: 11 – 16VDC, 3A Max
|
Đầu ra đồng bộ hóa
|
Mức tín hiệu: 0 – 5V xung
|
Độ rộng xung: 100±10ms
|
Kết nối mạng Lan
|
Đầu ra VGA
|
Pin
(Tiêu chuẩn)
|
Loại Pin Ni-MH
Báo tình trạng Pin
Sử dụng 2,5 giờ liên tục tối đa
|
Máy in nhiệt
|
Tốc độ in: 25, 50mm/s
Kích thước giấy: 58mm
|
Bảng biểu
|
Sắp xếp số liệu
|
Bộ nhớ 24 giờ
Số liệu: 1,5,15,30mm và 1 giờ
Bảng số liệu: Một banmgr cho tất cả
|
Đồ họa số liệu
|
Thời gian hiển thị: 30,60,90 phút, 3,6,12 giờ
|
Phụ kiện
|
Cáp điện cực 3 cực 1EA
Điện cực: 10 Chiếc
Ống mềm dài 3m: 1 Chiếc
Ống đo huyết áp 25-35cm sử dụng nhiều lần: 1 Chiếc
Đầu đo Spo2 nối dài 2m: 1 Chiếc
Đầu đo Spo2 dùng nhiều lần: 1 Chiếc
Nguồn DC: 18V, 2,5A: 1 Chiếc
|
Bộ lựa chọn
|
Đầu đo nhiệt trên bề mặt da, Giấy nhiệt, Cáp bệnh nhân 5 cực
|
ECG
|
Điện cực
|
3
|
Dải nhịp tim
|
30-300bpm
|
Độ chính xác nhịp tim
|
±3bpm
|
Dải tần
|
0,5 – 49Hz
|
Tốc độ quét màn hình
|
25mm/s
|
Độ nhạy ECG
|
0,5,1,2,3,4mV/Cm
|
Trở kháng vào
|
> 5MW
|
CMRR
|
> 90 db ở 50 hoặc 60HZ
|
Thời gian tín hiệu sốc tim
|
<5s
|
Dải động đầu vào
|
± 5mVVAC, ±300mVDC
|
Phương pháp phát hiện tím hiệu tim
|
Chỉ thị dạng sóng, người sử dụng có thể lựa chọn được
|
Thời gian khôi phục tín hiệu sốc tim
|
<8s
|
Phân tích tín hiệu tim
|
VTAC/VFIB
VTAC
ASYSTOLIC
|
Chọn chỉ thị tín hiệu
|
|
SPO2
|
Tỷ lệ % bão hòa
|
0-100%
|
Dải xung
|
30-300bpm
|
Độ chính xác SPO2
|
70%-100%±2digits
|
Độ chính xác nhịp tim
|
± 3bpm
|
NIBP
|
|
|
|
|
Thuyết minh kỹ thuật BM5
Display
10,4’’ Color TFT(800x600)
|
Màn hình
10,4 inch TFT mầu độ phân giải 800x600
|
Dimensions:
270(w)x310(H)x172(D)mm
Weight: Approx, 4kg(8,8Lbs)
|
Kích thước:
270(w)x310(H)x172(D)mm
Trọng lượng: Xấp xỉ 4kg
|
Trace
5Waveforms
(ECG, Spo2, 2IBP, RR or Etco2)
|
Các thông số:
5 loại sóng: (ECG, Spo2, 2IBP, RR or Etco2)
|
Sweep Speed:
6,25, 12,5, 25,50 mm/sec
|
Tốc độ quét:
6,25, 12,5, 25,50 mm/sec
|
Indicators
Categorized alarms (3priority levels)
Visual alarm lamp handle
QRS Beep and alarm sound
Battery status
External power LED
|
Chỉ thị
Phân loại báo động (3 mức ưu tiên)
Báo động bằng đèn
Báo động bằng tiếng kêu bíp
Tình trạng nguồn pin
Chỉ thị nguồn bằng đèn LED
|
Battery
Internal battery: Li-ion
Battery status indicator
Operating time: 2,5 hours typically
|
Pin
Loại Pin: Li-ion
Báo tình trạng Pin
Thời gian hoạt động: Sử dụng 2,5 giờ liên tục
|
Interfaces
Lan digital output
Signal Level: 0 to 5V pulse
Pulse Width: 100 ± 10ms
AC input: 100 ~240V, 50/60HZ, 1,2A
DC input: 12 to 18VDC, 2,5A MAX
DC output: 3,3VDC, 700mA MAx
|
Kết nối:
Kết nối mạng LAN
Mức tín hiệu: 0 đến 5V xung
Độ rộng xung: 100 ± 10ms
Đầu vào AC: 100 ~240V, 50/60HZ, 1,2A
Đầu vào DC: 12 đến 18VDC, 2,5A MAX
Đầu ra DC: 3,3VDC, 700mA MAX
|
Thermal Priter
(optional)
Built-in, 3 channels
Speed: 25,50mm.sec
Paper Width: 58mm
|
Máy in nhiệt
(Lựa chọn)
In liền một lúc được 3 kênh
Tốc độ in: 25, 50mm;s
Kích thước giấy: 58mm
|
Graphical and tabular Trends
tabular Trends:
Memory Storage: 24 hours
Data interval: 1,5,15,30 min.,and 1 hours
Tabular Format: One table for all variables
Graphical trends:
Display Duration: 30, 60,90 min.,3,6,12
|
Đồ hoạ và Sắp xếp số liệu
Sắp xếp số liệu:
Bộ nhớ: 24 giờ
Số liệu: 1,5,15,30 phút và một giờ
Bảng số liệu: một bảng cho tất cả
Đồ hoạ số liệu:
Thời gian hiển thị: 30, 60,90 phút.,3,6,12 giờ
|
Acessories
3 lead ECG extension cable and clips 1ea
Electrodes 10ea
NIBP extension tube 1ea
NIBP neonate cuff 1ea
Sp02 extension Cable 1ea
Spo2 Sensor 1ea
Etco2 FilterLine Set 1ea
Power Transformer (DC Adaptor) 1ea
Power Cable 1ea
|
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Cáp điện cực 3 cực (1EA)
- Điện cực dán: (10EA)
- Ống mềm nối dài đo huyết áp 3m (1EA)
- Bít đo huyết áp 25-35cm Có thể sử dụng nhiều lần
- Dây nối dài đo Spo2: (1EA)
- Đầu đo Spo2 dùng nhiều lần: (1EA)
- Nguồn DC: 18V, 2,5A (1EA)
- HDSD Tiếng anh, tiếng Việt
- Giấy in: 2 cuộn
- Máy in nhiêt trong máy
- Pin xạc trong máy
|
|