| Giới thiệu máy điện tim 12 kênh ECG2000
- Giấy in kích thước A4 thuận lợi cho phép in biểu đồ.
- Chế độ in lưới cho phép sử dụng giấy in dùng cho máy FAX.
- Điều khiển hoạt động dưới chế độ cảm ứng
- Hiển thị đồng thời 12 kênh sóng
- Màn hình LCD kích thước 320 x 240
- Phím cảm ứng dễ dàng sử dụng
- Màn hình LCD có thể điều chỉnh được độ sáng
- Phím quay di chuyển tới tất cả các vị trí trên bảng chức năng
· Đưa ra 12 kênh ECG
· Có trên 130 loại chẩn đoán kết quả gốc trên các mãcuar các nước tiên tiến
· Bộ nhớ lưu đước 30 bệnh nhân
· Trình duyệt theo thời gian thực
· PC kết nối với thiết bị qua mạng LAN
Thông số kỹ thuật
|
ECG leads
|
10 đầu cực, 12 kênh ECG
|
|
Kích thước, trọng lượng
|
296(W) × 305.5(H) × 92.5(D)mm, Xấp xỉ:3.5kg
|
|
Kênh ghi được
|
3 kênh, 6 kênh, 12 kênh, 1 kênh
|
|
Độ nhạy
|
2.5, 5, 10, 20, auto(I~aVF: 10, V1~V6: 5) mm/mV
|
|
Tốc độ in
|
12.5, 25, 50 mm/s
|
|
Tốc độ láy mẫu
|
500 mẫu/s
|
|
Bộ lọc
|
AC(50/60Hz, -20dB or better)
Muscle(25~35Hz, -3dB hoặc tốt hơn)
Độ lệch đường cơ bản(0.1Hz, -3dB hoặc tốt hơn)
Bộ lọc tần số thấp : Tắt, 40Hz, 100Hz, 150Hz
|
|
Mµn hiÓn thÞ
LED hiÓn thÞ
Mµn hiÓn thÞ LCD
|
2 × 16 kÝ tù trªn mµn hiÓn thÞ, ®é nh¹y, tèc ®é, tÝn hiÖu qua läc rÊt tèt, HR, m¸y in c¸c tr¹ng th¸i, bíc sãng, nguån c«ng suÊt, bé pin.
|
|
Bµn phÝm
|
Mµng bµn phÝm, cã c¶ tr÷, sè vµ cã biÓu tîng s½n ®Ó dïng.
|
|
Dữ liệu bệnh nhân
|
ID, tên, tuổi, giới tính, chiều cao, trọng lượng, dân tộc, hút thuốc?
|
|
Đo cơ bản
|
Heart rate, PR int, QRS dur, QT/QTc, P-R-T axis
|
|
Máy in
|
Giấy in nhiệt dạng cuộn kích thước: độ rộng A4: 210mmm
Độ phân giải: Phương thẳng : 8điểm/mm / Phương ngang : 16điểm/mm
|
|
Điện áp
|
Nhiễu trong: 20μN(p-p)max / Mạch vào : Thay đổi
Trở kháng vào :≥10MΩ / Dải điệ áp đầu vào:≥±5mV
Phương thức loại bỏ chung : > 100dB / DC điện áp bù :≥±300mV
Thời gian cho kết quả : 3.2sec / Dòng dò : < 10μA
Tần số cho phép: 0.05 ~ 150Hz / riêng biệt và bảo vệ tim
|
|
Tín hiệu điều khiển
|
Phát hiện sóng cắt rời , điều hòa mạch đập
|
|
Lưu trữ dữ liệu ECG
|
Lưu trữ bên trong máy tới 30 dữ liệu
|
|
Nguồn
|
Nguồn cung cấp : AC hoặc Pin nạp (Pin nạp là lựa chọn)
95 ~ 240 VAC, 50/60Hz, 1.0 ~ 0.5A, 60W max
|
|
Pin (Ni-MH)
|
Sử dụng Pin nạp liên tục trong 1h (In ra xấp xỉ 100 dữ liệu)
|
|
Kết nối
|
Kết nối với PC qua mạng LAN
|
|
Tiêu chuẩn an toàn
|
Class I, Type BF, CE, CSA, FDA, KFDA, SFDA, CCC
|
|
Môi trường
|
Độ ẩm : 30~85% / Nhiệt độ: 10 ~ 400C/
Áp suất không khí : 70 ~ 106KPa
|
|
Phụ kiên tiêu chuẩn
|
Dây nguồn 1c, Cáp bệnh nhân 1c, Điện cực chi 1 bộ (4c), Điện cực bóng 1 bộ (6c), Giấy in: 1 cuộn, sách HDSD tiếng Anh 1q
|
|