| |
|
|
|
Mô tả
|
Đơn vị
|
Thông số
|
|
Cường độ ánh sáng ở khoảng cách 1m với nhiệt độ màu sắc 4.400K ± 5%- Điện áp 22,8V
|
Klux
|
100
|
|
Cường độ ánh sáng ở khoảng cách 1m với nhiệt độ màu sắc 4.400K ± 5%- Điện áp 24V
|
Klux
|
120
|
|
Bóng chính
|
W
|
100
|
|
Bóng dự phòng (Tuỳ chọn, mã đặt hàng DLE-device)
|
W
|
(100)3
|
|
Máy đóng ngắt tự động bóng dự phòng khi bóng chính hỏng với đèn đi ốt phát sáng ngắt quãng
|
|
(Tùy chọn
electric DLE-device)2
|
|
Tuổi thọ trung bình của bóng hallogen với điện thế xấp xỉ 22,8V1
|
h. ± 10%
|
1.000
|
|
Tuổi thọ trung bình của bóng hallogen với điện thế xấp xỉ 24V1
|
h. ± 10%
|
500
|
|
CRI (Chỉ số biểu hiện màu sắc)
|
Ra
|
92¸94
|
|
Độ lớn của trường ánh sáng có thể điều chỉnh lên xuống bằng tay cầm
|
Æ mm.
|
130 - 220
|
|
Hộp đèn làm việc không có tiêu điểm IEC 60601-2-41
|
mm.
|
1.140
|
|
Có thể hội tụ trong vòng khoảng cách
|
cm.
|
50-200
|
|
Độ hấp thụ các tia hồng ngoại
|
%
|
98
|
|
Tổng mức phát xạ (nhìn thấy và hồng ngoại) ỏ 100 Klux
|
W/m2
|
350
|
|
Độ chiếu xạ UV dưới 400nm. với cường độ ánh sáng lớn nhất
|
W/m2
|
5
|
|
Thiết bị lọc tia hồng ngoại
|
|
RMS97
|
|
Mức tăng nhiệt độ đối với môi trường hoạt động ở mức 100 Klux
|
0C
|
12
|
|
Mức tăng nhiệt ở vùng đỉnh vòm đèn
|
0C
|
2
|
|
Đường kính của gương phản xạ elip
|
mm.
|
360
|
|
Đường kính của thân đèn
|
mm.
|
400
|
|
Diện tích ánh sáng hữu dụng của vòm đèn
|
cm2
|
698
|
|
Tay cầm khử trùng
|
Cái
|
1
|
|
Bộ phận điều khiển điện tử đặt trong trục dọc có tay cầm
|
|
Làm mờ theo kiểu xoay
|
|
Màu sắc
|
RAL
|
7035
|
|
Trọng lượng (Củ đèn, phần di động, phần gắn tường)
|
Kg.
|
20-18-26
|
|
Yêu cầu về điện
|
V
|
230/110
|
|
Chiều cao tối thiểu của phòng
|
mm.
|
2.300
|
| |
|
|
| |
|
√
|
| |
|
√
|
| |
|
Tùy chọn
|