Đặc điểm kỹ thuật chính: |
|
Sử dụng cho trẻ em từ 30 kg đến người lớn. |
Các chế độ thở (modes): CPAP |
Sử dụng công nghệ eSync, giúp đáp ứng nhanh và đồng bộ tốt nhất với nhịp tự thở của bệnh nhân. |
Hiển thị chỉ số Ngưng thở / giảm hô hấp) AHI: Apnea / Hypopnea Index. Giúp bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng hô hấp mỗi bệnh nhân. |
Có chức năng "ngủ gà gật" (snooze function), làm giảm báo động khi mask tháo rời khỏi bệnh nhân. |
Có 2 chức năng sử dụng: Clinical (tại Bệnh viện) và Home (tại nhà), giúp quản lý thông tin thở máy tốt hơn. |
Độ ồn thấp ≤ 30 dB(A). |
Cân nặng nhẹ ≤ 1.3 kg. |
Các cài đặt (Setting): |
Áp lực CPAP: 4 - 20 cmH2O |
Làm ẩm/ ẩm khí thở vào: 1 - 9 mức (10 - 30 mgH2O/ lít) |
Lưu lượng đỉnh hít vào lớn nhất (Maximum flow in CPAP mode): |
Tại 1/3 áp lực đỉnh, dòng cấp đỉnh là 90 lít/phút. |
Tại 2/3 áp lực đỉnh, dòng cấp đỉnh là 130 lít/phút. |
Tại áp lực đỉnh cao nhất, dòng cấp đỉnh là 160 lít/phút. |
Giới hạn áp lực đỉnh cao nhất là: 30 cmH2O |
Nguồn cung cấp (power supplies): |
Nguồn AC: 100 - 240 V AC |
Nguồn ắc-qui ngoài: 12 / 24 V DC |
Điều kiện hoạt động (Operating conditions): |
Cho phép mask rò rỉ từ 20 - 40 lít/phút tại áp lực 10 cmH2O |
Cho phép mask rò rỉ tối thiểu: 12 lít/phút tại áp lực 4 cmH2O |