|  THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG  
   
MODEL: URIT-8030 
  
Hãng URIT-TRUNG QUỐC 
  
Tiêu chuẩn: CE 0123, ISO 9001- 2000, ISO 13485-2003 
  
Hàng mới 100%, Sản xuất năm 2013. 
  
  
    
        
            | 
               
            
            MÔ HÌNH HỆ THỐNG 
             | 
            
               
            
            URIT 8030 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Loại hệ thống 
             | 
            
               
            
            Xét nghiệm sinh hóa tự động 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Số lượng xét nghiệm 
             | 
            
               
            
            300 mẫu/giờ 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Nguồn sáng 
             | 
            
               
            
            Đèn halogen: 12V/20W 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Bước sóng(nm) 
             | 
            
               
            
            Tùy chọn 10 bước sóng (từ 340~800nm) 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Phạm vi quang phổ 
             | 
            
               
            
            0-3.2Abs 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Độ chính xác 
             | 
            
               
            
            0.0001Abs 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Khay thuốc thử 
             | 
            
               
            
            59 vị trí (bao gồm 1 vị trí cho dung dịch rửa, 1 vị trí cho dung dịch pha loãng) 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Khay mẫu 
             | 
            
               
            
            45 vị trí 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Khay phản ứng 
             | 
            
               
            
            120 cuvette phản ứng 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Khay để mẫu ảo 
             | 
            
               
            
            20 khay 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Thể tích lấy mẫu 
             | 
            
               
            
            2-100µl, với 0,1 µl tăng thêm 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Thể tích thuốc thử 
             | 
            
               
            
            R1: 10-500 µl, R2: 10-500 µl, với 0,5 µl tăng thêm. 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Lượng phản ứng tối thiểu 
             | 
            
               
            
            180 µl 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Thời gian phản ứng tối đa 
             | 
            
               
            
            10 phút 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Lượng nước tiêu thụ 
             | 
            
               
            
            6L/giờ(trạng thái làm việc) 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Quy trình rửa 
             | 
            
               
            
            Hệ thống tự động rửa 8 bước với dung dịch rửa và nước ấm 37oC 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Kiểm soát nhiệt độ 
             | 
            
               
            
            Buồng ủ 370C 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Áp suất khí quyển 
             | 
            
               
            
            86 ~ 106KPa 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Nhiệt độ hoạt động 
             | 
            
               
            
            10 ~ 30 ℃ 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Độ ẩm tương đối 
             | 
            
               
            
            ≤85% 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Nguồn điện 
             | 
            
               
            
            AC 230(1±10%)V, 50/60Hz, 500VA 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Hệ thống làm lạnh thuốc thử liên tục 24/24 
             | 
            
               
            
            2~8oC 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Hỗ trợ giao diện LIS 
             | 
            
               
            
            Có sẵn 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Cổng kết nối 
             | 
            
               
            
            Kết nối với máy tính qua cổng RS-232 
             | 
         
    
 
  
  
  
  
  
Phương pháp đo: điểm cuối, động học, …. 
  
Nguyên lý: đo màu quang điện 
  
Nguồn sáng: đèn Halogen 12V/20W 
  
Phạm vi quang phổ: 0-3,2Abs 
  
Độ chính xác: 0,0001Abs 
  
Bước sóng: tùy chọn 10 bước song ( từ 340-800nm ) 
  
Công suất: 300 tests/giờ 
  
Khay thuốc thử: 59 vị trí cho thuốc thử và 1 vị trí cho dung dịch rửa. 
  
Khay mẫu: 45 vị trí, bao gồm dung dịch rửa, chuẩn, QC, vị trí cấp cứu. 
  
Khay phản ứng: 120 cuvette phản ứng 
  
Thể tích mẫu: 2-100µl, với 0,1 µl tăng thêm. 
  
Thể tích thuốc thử: R1: 10-500 µl, R2: 10-500 µl, với 0,5 µl tăng thêm. 
  
Lượng phản ứng tối thiểu: 180 µl 
  
Thời gian phản ứng tối đa: 10 phút 
  
Lượng nước tiêu thụ: 6l/giờ ở trạng thái làm việc. 
  
Quy trình rửa: hệ thống tự động rửa 8 bước với dung dịch rửa và nước ấm 370C. 
  
Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn thiết lập lại, chọn điểm kiểm tra tốt nhất bằng đường cong phản ứng, không cần hiệu chuẩn lần thứ hai ; khảo nghiệm nhiều tiêu chuẩn. 
  
Kiểm soát nhiệt độ: buồng ủ 370C 
  
Nguồn điện: AC 230(1±10%)V, 50/60Hz, 500VA 
  
Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ hoạt động: 10 ~ 30 ℃ 
  
Độ ẩm tương đối: ≤ 85% 
  
Áp suất không khí: 86 ~ 106KPa 
  
  
  
Tính năng: 
  
Hoạt động liên tục 24/24h để đảm bảo hệ thống làm lạnh thuốc thử trong khoảng 2-80C. 
  
Ống hút bằng hợp kim nhôm-gốm 2 lớp đảm bảo độ chính xác cao. 
  
Chống va đập theo cả 2 hướng, tự động dừng và báo chuông mỗi khi chạm vào barrier cảm ứng, không ảnh hưởng đến các kết quả xét nghiệm trước. 
  
Tự động lựa chọn cuvette đủ điều kiện. 
  
Chọn điểm kiểm tra tốt nhất bằng đường cong phản ứng, tự động tạo ra yếu tố mới 
  
Hệ thống quang học chính xác cao. 
  
Hỗ trợ giao diện LIS. 
  
  
  
Hệ thống lấy mẫu/thuốc thử chính xác: 
  
  
 
  
Bảo vệ chống va chạm. 
  
Đo mức chất lỏng 
  
Rửa trong và ngoài que thử 
  
Tự động điều chỉnh độ sâu. 
  
  
  
Hệ thống trộn hiệu suất cao: 
  
  
 
  
Chống ô nhiễm chéo. 
  
Đồng bộ hóa trong thời gian ngắn nhất 
  
Trộn ngay khi xuất hiện mẫu và thuốc thử thứ 2. 
  
  
  
Hệ thống ổn định quang học 
  
  
 
  
Độ chính xác, chặt chẽ, hệ thống quang học ổn định 
  
Điểm đo quang với hệ thống truyền dẫn tốc độ cao, kỹ thuật số 
  
Cuvette bền. 
  
Hệ thống tự động rửa 8 bước với chất tẩy rửa và khử iôn nước để đảm bảo cuvette sạch và giảm ô nhiễm chéo 
  
120 cuvette phản ứng nằm trong một lồng ấp nhiệt độ không đổi 
  
Tiêu thụ thấp, thuốc thử thiết kế mở 
  
  
  
Khay mẫu/thuốc thử đa chức năng  
  
  
 
  
60 vị trí thuốc thử, hỗ trợ 25ml, 50 ml thuốc thử loại chai. 
  
45 mẫu vị trí bao gồm bệnh nhân, cấp cứu, kiểm soát và tiêu chuẩn 
  
Các tube chính và cup đặc biệt có thể được sử dụng 
  
Có tới 20 khay để mẫu ảo có thể được lập trình 
  
Hệ thống làm mát chạy 24/24h với các yếu tố bình thường. 
  
  
  
Hiển thị trạng thái hoạt động theo thời gian thực 
  
   
  
Hiển thị trạng thái hoạt động của khay thuốc thử, khay mẫu và khay phản ứng 
  
Kiểm soát dư lượng thuốc thử theo thời gian thực. 
  
Hệ thống gắp thông minh với các mẫu theo chuỗi, ưu tiên mẫu cấp cứu. 
  
Độ sâu điều chỉnh tự động 
  
Giám sát đường cong phản ứng theo thời gian thực 
  
chẩn đoán về tình trạng của hệ thống làm việc theo thời gian thực. 
  
  
  
Cấu hình chuẩn: 
 
    
        
            | 
               
            
            Thân máy chính 
             | 
            
               
            
            1 bộ 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Thùng chứa máy 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Hộp ống dẫn 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Hướng dẫn sử dụng 
             | 
            
               
            
            1 bản 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Bảng thông số 
             | 
            
               
            
            1 bản 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Biểu đồ hoạt động 
             | 
            
               
            
            1 bản 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Chứng chỉ chất lượng sản phẩm 
             | 
            
               
            
            1 bản 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Đĩa CD phần mềm 
             | 
            
               
            
            1 bản 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Cầu chì (8A) 
             | 
            
               
            
            4 chiếc 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Dây nguồn 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Dây nguồn cho hộp ống dẫn 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Cáp cổng Serial 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Cáp kết nối 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Bình đựng hóa chất 
             | 
            
               
            
            60 lọ 30 lọ 50ml và 30 lọ 25ml 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Cốc chứa mẫu 
             | 
            
               
            
            1000 chiếc 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Bộ Cuvet phản ứng 
             | 
            
               
            
            2 bộ 1 bộ để dự phòng 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Bình chứa nước cất 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 25L 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Bình chứa nước thải 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 25L 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Bình chứa chất tẩy rửa 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 5L 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Ống dẫn chất thải 
             | 
            
               
            
            2 chiếc 2m*1 và 1m*1 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Ống dẫn dung dịch làm sạch 
             | 
            
               
            
            2 chiếc 2m*1 và 1m*1 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Ống dẫn nước cất 
             | 
            
               
            
            2 chiếc 2m*1 và 1m*1 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Ống làm lạnh 
             | 
            
               
            
            2 chiếc 2m*1 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Ống ngưng tụ hơi nước 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 2m 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Cáp tín hiệu BNC 
             | 
            
               
            
            3 chiếc 2m*3 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Vít định hướng 
             | 
            
               
            
            2 chiếc Cỡ 3 vàcỡ 4 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Dụng cụ 
             | 
            
               
            
            4 chiếc Cỡ 1.5/2.0/2.5/3.0 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Đầu dò mẫu bệnh phẩm 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Đầu dò hóa chất 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Bộ khuấy hóa chất 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Vỏ khay phản ứng 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 
             | 
         
        
            | 
               
            
            Vỏ khay thuốc thử và mẫu bệnh phẩm 
             | 
            
               
            
            1 chiếc 
            
              
            
              
             | 
         
    
  |