Hỗ trợ trực tuyến | 
   
  
    
    
    
    
  
         
               
			  
                | Hotline: Mr Quý_0936353268                
                 | 
               
             
			 
			        
			   
                 
				         
                
                 
				
                 | 
               
			   
			  
                   
               
			  
                | KD1_Ms Hòa_0904578628                
                 | 
               
             
			 
			        
			   
                 
				         
                
                 
				
                 | 
               
			   
			  
                   
               
			  
                | KD2_ Mr Hà_0971637894                
                 | 
               
             
			 
			        
			   
                 
				         
                
                 
				
                 | 
               
			   
			  
                   
               
			  
                | KD3_Ms Khanh_0362714333                
                 | 
               
             
			 
			        
			   
                 
				         
                
                 
				
                 | 
               
			   
			  
                   
              			  
                | KD4_Mr Đồng_ 0966 050 650                
                 | 
               
			   
                 
				         
               
                 
				
                 | 
               
			  
			    
			  
                   
               
			  
                | Kế Toán _ Mrs Huệ_0972104984                
                 | 
               
             
			 
			        
			   
                 
				         
                
                 
				
                 | 
               
			   
			  
                   
               
			  
                | Kỹ Thuật _Mr Huy_0967735895                
                 | 
               
             
			 
			        
			   
                 
				         
                
                 
				
                 | 
               
			   
			  
            
			            
 
    
    
    
    
    
     | 
   
  
    |   | 
   
 
 
			
		
	 
        
      
		 			
  			  
                Thống kê | 
               	
               
                | Khách online: 2   |  
             
              
			               
					 
					 
                | Tổng truy cập: 2439110   |  
				
					   
					
				        
 
 | 
                    
 | 
                                        
    
    |  Trang chủ >
            
      CHUYÊN KHOA HÔ HẤP      >
                  
      MÁY TRỢ THỞ CPAP, APAP      > 
       | 
   
  
    
        
                       
             | 
          
              Máy tạo áp lực dương liên tục- máy thở CPAP YH580/YH360            
             
             Giá bán 
                            Call
                             
             Máy tạo áp lực dương liên tục- máy thở CPAP
Model: YH360/YH580 Cpap/ Auto Cpap 
Hãng: Yuwell 
Xuất xứ: Trung Quốc 
-          Đặc điểm:  
-          An toàn, Thoải mái, Yên tĩnh, Máy sử dụng hệ thống giảm tiếng ồn 4 cấp: 
1.      - Nhập khẩu động cơ DC không chổi than 
2.      - Hệ thống đường thở siêu im lặng 
3.      - Hệ thống tạo ẩm yên tĩnh trong nguyên ngày liên lục 
- Công nghệ tự thích ứng âm thanh 
-          - Máy có thể tách rời 
-          - Bình tạo ẩm có vạch cho một ngày 
-          - Màn hình LCD 3.5 inches 
-          - Nút điều chỉnh một trạm  | 
         
        | 
   
  
    
    
        
            | 
               
            Máy trợ thở CPAP/AUTO CPAP Yuwell 
            Mode: YH360/YH580 
            Hãng: Yuwell 
            Xuât xứ: Trung Quốc 
            Thông số kỹ thuật: 
            May Cpap YH 
             | 
            
               
            
                                                                                                       
             | 
         
        
            | 
             Model 
             | 
            
             YH580 
             | 
         
        
            | 
             Phạm vi áp lực: 
             | 
            
             4-20cm H2O 
             | 
         
        
            | 
             Tăng áp lực   theo thời gian 
             | 
            
             0 – 45 phút  
            ( Điều chỉnh   thời gian đạt tới áp lực điều trị ) 
             | 
         
        
            | 
             Số liệu lưu trữ    
             | 
            
             365 ngày với   thẻ nhớ SD 
             | 
         
        
            | 
             Nguồn điện 
             | 
            
             100 – 240V; 50   – 60 Hz DC 24V 
             | 
         
        
            | 
             Các chỉ số chất   lượng giấc ngủ 
             | 
            
             Tổng thời gian   sử dụng;  
            Chỉ số AHI; 
             Thời gian sử dụng 1 lần 
             | 
         
        
            | 
             Độ ồn ( 4 cấp   độ giảm ồn -> độ ồn thấp, không gây tỉnh giấc khi ngủ)  
             | 
            
             ≤ 28dB , cực kỳ   yên tĩnh  
             | 
         
        
            | 
             Độ chính xác của   áp lực  
             | 
            
             ± 0.5 cmH2O 
             | 
         
        
            | 
             Báo động 
             | 
            
             Báo động rơi mặt   nạ 
            Báo động dò   khí quá lớn. 
             | 
         
        
            | 
             Hệ thống làm ẩm   và làm nóng nước 
             | 
            
             6 cấp độ  
            ( 1 = 330C   , 2= 350C , 1 = 400C , 1 = 450C , 1 = 500C   , 1 = 550C ) 
             | 
         
        
            | 
             Hệ thống hỗ trợ   giảm áp lực khi thở ra  
             | 
            
             3 cấp độ (Kỹ   thuật FPS ) kỹ thuật quản lý tăng và giảm áp lực thông minh, chính xác, kịp   thời giúp cho bệnh nhân thở ra dễ dàng.     
             | 
         
        
            | 
             Giao diện 
             | 
            
             Màn hình màu LCD   3.5 inches, giao diện trực quan, chính xác, thời gian thực, dễ sử dụng 
             | 
         
        
            | 
             Chế độ dừng ngắt   thông minh 
             | 
            
             Tự động cấp áp   lực khi đeo mặt nạ và dừng cấp áp lực khi tháo mặt nạ 
             | 
         
        
            | 
             Kích thước  
             | 
            
             270cm x 135cm   x 100cm  
             | 
         
        
            | 
             Mặt nạ mũi  
             | 
            
             Thiết kế thông   minh, phù hợp, kín không gầy dò khí 
             | 
         
        
            | 
             Chế độ cấp áp   lực 
             | 
            
             Căn cứ vào mức   độ áp lực cần thiết mà tự động tăng hoặc giảm áp lực 
             | 
         
        
            | 
             Thân máy 
             | 
            
             Tách rời 2 phần   là thân máy và bộ làm ẩm, sử dụng dễ dàng, thuận tiện 
             | 
         
        
            | 
             Thiết kế nhỏ gọn,   vận chuyển tiện lợi với bao da 
             | 
            
               
             | 
         
        
            | 
             Hộp đựng nước ẩm 
             | 
            
             Chất liệu PC   cao cấp, an toàn, hiệu quả 
             | 
         
        
            | 
             Nhiệt độ hoạt   động  
             | 
            
             5~ 350C 
             | 
         
        
            | 
             Độ ẩm họat động 
             | 
            
             10 – 90 % (   không ngưng tụ)  
             | 
         
        
            | 
             Áp lực khí quyển    
             | 
            
             600hPa-1060hPa 
             | 
         
        
            | 
             Điều trị  
             | 
            
             Ngừng thở, thở   giảm sút, hạn chế dòng khí, ngáy, hở miệng. tắc nghẽn hô hấp. 
             | 
         
        
            | 
             Tùy chọn thêm 
             | 
            
             Bộ đo SP02 ( nồng   độ oxy) đo lường và hiển thị các chỉ số về nồng độ oxy trong máu tróng suốt   quá trình vận hành máy. 
             | 
         
    
 
Thông sô kỹ thuật máy cpap YH360 
    
        
            | 
             Model 
             | 
            
             YH360 
             | 
         
        
            | 
             Phạm vi áp lực: 
             | 
            
             4-20cm H2O 
             | 
         
        
            | 
             Tăng áp lực   theo thời gian 
             | 
            
             0 – 45 phút ( Điều   chỉnh thời gian đạt tới áp lực điều trị ) 
             | 
         
        
            | 
             Số liệu lưu trữ    
             | 
            
             365 ngày với   thẻ nhớ SD 
             | 
         
        
            | 
             Nguồn điện 
             | 
            
             100 – 240V; 50   – 60 Hz DC 24V 
             | 
         
        
            | 
             Các chỉ số chất   lượng giấc ngủ 
             | 
            
             Tổng thời gian   sử dụng; chỉ số AHI; thời gian sử dụng 1 lần 
             | 
         
        
            | 
             Độ ồn ( 4 cấp   độ giảm ồn -> độ ồn thấp, không gây tỉnh giấc)  
             | 
            
             ≤ 28dB , cực   yên tĩnh  
             | 
         
        
            | 
             Độ chính xác của   áp lực  
             | 
            
             ± 0.5 cmH2O 
             | 
         
        
            | 
             Báo động 
             | 
            
             Báo động rơi mặt   nạ 
            Báo động dò   khí quá lớn. 
             | 
         
        
            | 
             Hệ thống làm ẩm   và làm nóng nước 
             | 
            
             6 cấp độ ( 1 =   330C , 2= 350C , 1 = 400C , 1 = 450C   , 1 = 500C , 1 = 550C ) 
             | 
         
        
            | 
             Hệ thống hỗ trợ   giảm áp lực khi thở ra  
             | 
            
             3 cấp độ (Kỹ   thuật FPS ) kỹ thuật quản lý tăng và giảm áp lực thông minh, chính xác, kịp   thời giúp cho bệnh nhân thở ra dễ dàng hơn.     
             | 
         
        
            | 
             Giao diện 
             | 
            
             Màn hình màu LCD 3.5   inches, giao diện trực quan, chính xác, thời gian thực, dễ sử dụng 
             | 
         
        
            | 
             Chế độ dừng ngắt   thông minh 
             | 
            
             Tự động cấp áp   lực khi đeo mặt nạ và dừng cấp áp lực khi tháo mặt nạ 
             | 
         
        
            | 
             Kích thước  
             | 
            
             270cm x 135cm   x 100cm  
             | 
         
        
            | 
             Mặt nạ mũi  
             | 
            
             Thiết kế thông   minh, phù hợp, kín không gầy dò khí 
             | 
         
        
            | 
             Chế độ cấp áp   lực 
             | 
            
             Căn cứ vào sự   thiết lập mức độ áp lực cần thiết và giữ nguyên áp lực điều trị trong quá   trình chạy máy.  
             | 
         
        
            | 
             Thân máy 
             | 
            
             Tách rời 2 phần   là thân máy và bộ làm ẩm, sử dụng dễ dàng, thuận tiện 
             | 
         
        
            | 
             Thiết kế nhỏ gọn,   vận chuyển tiện lợi với bao da 
             | 
            
               
             | 
         
        
            | 
             Hộp đựng nước ẩm 
             | 
            
             Chất liệu PC   cao cấp, an toàn, hiệu quả 
             | 
         
        
            | 
             Nhiệt độ hoạt   động  
             | 
            
             5~ 350C 
             | 
         
        
            | 
             Độ ẩm họat động 
             | 
            
             10 – 90 % (   không ngưng tụ)  
             | 
         
        
            | 
             Áp lực khí quyển    
             | 
            
             600hPa-1060hPa 
             | 
         
        
            | 
             Điều trị  
             | 
            
             Ngừng thở khi   ngủ, thở giảm sút, hạn chế dòng khí, ngáy, hở miệng, tắc nghẽn hô hấp 
             | 
         
    
  | 
   
 
  
   
 
  
      Các sản phẩm khác  | 
   
  
    
            
        
          
           
          
         
            
             | 
         
         
          | 
           
         
           
              Giá bán 
                            Call
                             
               
             | 
         
       
        | 
                
        
          
           
          
         
            
             | 
         
         
          | 
           
         
           
              Giá bán 
                            Call
                             
               
             | 
         
       
        | 
                
        
          
           
          
         
            
             | 
         
         
          | 
           
         
           
              Giá bán 
                            Call
                             
               
             | 
         
       
        | 
                
        
          
           
          
         
            
             | 
         
         
          | 
           
         
           
              Giá bán 
                            Call
                             
               
             | 
         
       
        | 
                 
        
          
           
          
         
            
             | 
         
         
          | 
           
         
           
              Giá bán 
                            Call
                             
               
             | 
         
       
        | 
                
        
          
           
          
         
            
             | 
         
         
          | 
           
         
           
              Giá bán 
                            Call
                             
               
             | 
         
       
        | 
                
        
          
           
          
         
            
             | 
         
         
          | 
           
         
           
              Giá bán 
                            Call
                             
               
             | 
         
       
        | 
                
        
          
           
          
         
            
             | 
         
         
          | 
           
         
           
              Giá bán 
                            Call
                             
               
             | 
         
       
        | 
                
        
          
           
          
         
            
             | 
         
         
          | 
           
         
           
              Giá bán 
                            Call
                             
               
             | 
         
       
        | 
                
        
          
           
          
         
            
             | 
         
         
          | 
           
         
           
              Giá bán 
                            Call
                             
               
             | 
         
       
        | 
                
        
          
           
          
         
            
             | 
         
         
          | 
           
         
           
              Giá bán 
                            Call
                             
               
             | 
         
       
        | 
                
        
          
           
          
         
            
             | 
         
         
          | 
           
         
           
              Giá bán 
                            Call
                             
               
             | 
         
       
        | 
                 
 
 
 | 
                                          |